Có 2 kết quả:
粮道 liáng dào ㄌㄧㄤˊ ㄉㄠˋ • 糧道 liáng dào ㄌㄧㄤˊ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
route for providing foodstuff
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
route for providing foodstuff
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0